Characters remaining: 500/500
Translation

cải nhậm

Academic
Friendly

Từ "cải nhậm" trong tiếng Việt có nghĩa là "đổi đi làm nơi khác". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, khi một người chuyển từ vị trí làm việc này sang vị trí làm việc khác, hoặc từ một địa điểm làm việc này sang một địa điểm khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cải: có nghĩathay đổi, chuyển đổi.
  • Nhậm: có nghĩanhận nhiệm vụ, đảm nhận công việc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã cải nhậm sang một công ty mới." (Tôi đã chuyển sang làm việcmột công ty khác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi tốt nghiệp, tôi quyết định cải nhậm để tìm kiếm những cơ hội nghề nghiệp tốt hơn." (Sau khi tốt nghiệp, tôi quyết định chuyển đến một công việc khác để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.)
Một số từ cụm từ liên quan:
  • Chuyển công tác: Có nghĩa gần giống với "cải nhậm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong môi trường công sở.
  • Chuyển vị trí: Tương tự như "cải nhậm", nhưng có thể không nhất thiết phải chuyển đến một địa điểm khác, có thể chỉ chuyển đổi vị trí trong cùng một công ty.
  • Đổi việc: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ việc thay đổi công việc hoàn toàn, không nhất thiết chỉ chuyển sang một nơi khác.
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Cải cách: thay đổi phương pháp hoặc quy trình làm việc, không chỉ đơn thuần chuyển đổi vị trí.
  • Nhậm chức: Thường được sử dụng khi một người đảm nhận một vị trí mới, nhưng không nhất thiết phải việc chuyển công tác.
Từ đồng nghĩa:
  • Thay đổi công việc: Mang nghĩa chuyển đổi giữa các công việc, không nhất thiết phải chuyển sang một nơi khác.
  • Đổi chỗ làm: Tương tự như "cải nhậm", nhấn mạnh vào việc thay đổi địa điểm làm việc.
  1. đổi đi làm nơi khác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cải nhậm"